Có 2 kết quả:

直情径行 zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ直情徑行 zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

straightforward and honest in one's actions (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

straightforward and honest in one's actions (idiom)

Bình luận 0