Có 2 kết quả:
直情径行 zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ • 直情徑行 zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
straightforward and honest in one's actions (idiom)
Bình luận 0
zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
straightforward and honest in one's actions (idiom)
Bình luận 0